tuyệt | | great
(t.) hr@H hareh /ha-rəh/ great. ngon tuyệt bz} hr@H bangi hareh. delicious!
(t.) hr@H hareh /ha-rəh/ great. ngon tuyệt bz} hr@H bangi hareh. delicious!
(t.) hr@H hareh /ha-rəh/ great.
(d.) \g$ greng [A,110] /ɡ͡ɣrʌŋ˨˩/ weapon. (cv.) \g# grem [A,109] /ɡ͡ɣrʌm˨˩/ rút vũ khí ra để chiến đấu s&K \g$ tb`K ms~H suak greng tabiak masuh. pull out… Read more »
(đg.) b_lK balok /ba˨˩-lo:˨˩ʔ/ grey.
(d.) hj| hajaw /ha-ʤaʊ˨˩/ green. xanh biếc hj| hdH hajaw hadah. xanh da trời hj| lz{K hajaw langik. xanh lá cây hj| hl% ky@~ hajaw hala kayau.
(t.) lh# lahem /la-hʌm/ greenly. đồng lúa xanh rì t\nN p=d lh# tanran padai lahem.
(t.) kg`T kagiat /ka-ɡ͡ɣiat˨˩/ brave, valiant. lòng dũng cảm kg`T h=t kagiat hatai. bravery; spunk.
/sʌm-ɡ͡ɣrəh/ (d.) nguyệt thực = éclipse de lune.
/a-d̪ʱia:/ (Skt.) (d.) thầy Adhia (Cả sư Chăm Balamon) = grand prêtre akaphir. the great priest (of ‘Balamon Cham’).
/a-d̪ih/ (d.) phương = point cardinal. cardinal point. adih pur ad{H p~R phương đông = est = east. adih pai ad{H =p phương tây = ouest = west. adih ut… Read more »