đụn | | heap
1. (d.) h=\n hanrai /ha-nraɪ/ heap. đụn cát h=\n c&H hanrai cuah. sand dune. 2. (d.) _c<R caor /cɔ:r/ heap, hill. đụn cát _c<R c&H caor cuah…. Read more »
1. (d.) h=\n hanrai /ha-nraɪ/ heap. đụn cát h=\n c&H hanrai cuah. sand dune. 2. (d.) _c<R caor /cɔ:r/ heap, hill. đụn cát _c<R c&H caor cuah…. Read more »
/ɡ͡ɣaʔ/ 1. (d.) tranh = chaume. gak hanreng gK h\n$ tranh rạ = chaume. gak ralang gK rl/ tranh săng = imperata cylindrica (chaume pour couvrir les maison). tapei gak… Read more »
/ha-mu:/ (cv.) huma h~M% 1. (d.) ruộng = rizière. hamu dhaong hm~% _D” ruộng sâu = rizière basse. hamu balau hm~% bl~@ ruộng chưa cày = rizière en jachère. hamu klak… Read more »
/ha-nɔ:/ 1. (d.) lao đâm cá. thrak hanaow \EK h_n<| phóng lao. 2. (d.) con suốt (dệt). hanraow mrai h_n<| =\m con suốt quấn sợi.
/ha-raɪ/ (d.) đụn cát = monticule de sable au milieu des cours d’eau. harai cuah h=r c&H đụn cát = id.
(t.) h_\n<K hanraok [Sky.] /ha-nrɔ:ʔ/ dangerous. hiểm hóc h_\n<K dQ@P hanraok dandep. hiểm lắm h_\n<K Q] hanraok ndei. hiểm trở h_\n<K kQH (tkQH) hanraok kandah (takandah).
/ka-lʌn/ (d.) tháp cũ (Chàm), lăng = ancienne tour Campa. ancient tower of Champa. kalan Yang Pakran klN y/ p\kN Ba Tháp = tours de Hoa-lai. kalan Danaw Panrang klN… Read more »
(t.) tm% h_\q<K tamâ hanraok /ta-mø: – ha-nrɔ:ʔ/ to adventure; venture; risky.
1. (d.) a`% lh`$ aia lahieng /ia: – la-hiʌŋ/ flower’s honey. 2. (d.) a`% h\n{ bz%~ aia hanri bangu /ia: – ha-nri – ba˨˩-ŋu:˨˩/ flower’s honey.
/ɓʊon/ mbuen O&@N [Cam M] 1. (t.) dễ = facile. easy. ngap mbuen ZP b`K O&@N làm dễ = do easily. 2. (d.) đồi = tertre, monticule. hill. deng di mbuen… Read more »