cắt nghĩa | X | explain
(đg.) l/yH langyah /la:ŋ–jah/ to explain. cắt nghĩa một đoạn văn l/yH s% k=nU pn&@C langyah sa kanain panuec. explain a paragraph.
(đg.) l/yH langyah /la:ŋ–jah/ to explain. cắt nghĩa một đoạn văn l/yH s% k=nU pn&@C langyah sa kanain panuec. explain a paragraph.
giảng nghĩa (đg.) l/ aRt} lang arti /la:ŋ – ar-ti:/ explain the meaning; interpret.
(đg.) F%my~T pamayut /pa-mə-jut/ to be twinned with sb. kết nghĩa ân tình; kết nghĩa tri kỷ; kết nghĩa tâm giao F%my~T ET t`K pamayut that tiak.
nghiêng ngã (t.) _O*@U-O*/ mbléng-mblang /ɓle̞:ŋ-ɓla:ŋ/ down tilt; to waver.
(đg.) pd] padei /pa-d̪eɪ/ to rest. nghỉ hè pd] bL pQ`K padei bal pandiak. nghỉ học pd] bC padei bac. nghỉ ngơi pd] =g*H padei glaih. nghỉ việc pd]… Read more »
(đg.) xn/ sanâng /sa-nøŋ/ think. nghĩ ra nhiều chuyện xn/ tb`K r_l% kD% sanâng tabiak ralo kadha. think of many things.
(d.) aRt} arti /ar-ti:/ meaning. (cv.) aR_t^ arté /ar-te̞:/ nghĩa bóng aRt} bZ%~ arti bangu. figurative meaning. nghĩa đen aRt} tpK arti tapak. literal meaning.
I. nghịch, nghịch phá (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ play against; naughty. nghịch ngợm bZK-bZL bangak-bangal. obstreperous. II. nghịch, ngược (đg.) pgN pagan /pa-ɡ͡ɣʌn˨˩/ inverse. nghịch lại;… Read more »
(đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ prohibit strictly. nghiêm cấm; cấm nghiêm ngặt pk@P G@T pakep ghet. prohibit strictly.
(t.) G@T ghet /ɡʱʌt˨˩/ strictly. cấm ngặt; cấm nghiêm ngặt pk@P G@T pakep ghet. prohibit strictly.