balakiak blk`K [Bkt.]
/ba-la-kiaʔ/ (d.) cá chào, cá nhét (cá chạch). E. …
/ba-la-kiaʔ/ (d.) cá chào, cá nhét (cá chạch). E. …
/ba-lia:/ (cv.) bilia b{l`% (d.) giờ tốt, lúc thuận lợi. E. good time, advantage. gaok tuk balia nyu weh dok _g<K t~K bl`% v~% w@H _dK gặp thời cơ nó phất… Read more »
(đg.) =b` biai /biaɪ/ to discuss. bàn bạc với nhau rồi làm =b` g@P _b*<H ZP biai gep blaoh ngap.
(d.) tmr@P tamarep /ta-mə-rə:p/ initially. từ lúc ban đầu m/ tmr@P =m mâng tamarep mai. from the beginning.
/ba-nia/ 1. (tr.) Bệ hạ! 2. (tr.) chào một cách trang trọng. lakau bania po lk~@ bn`% _F@ xin trân trọng chào ngài.
/ba-niaɪ/ (cv.) biniai b(=n` 1. (d.) tiểu xảo, mưu mẹo. anâk seng plaih di biniai urang baik! anK x$ =p*H d} b=n` ur/ =bK con nên tránh xa tiểu xảo của… Read more »
/ba-riam/ (d.) tâm hồn. the soul.
(p.) bER bathar /ba-tʱʌr/ filial impiety. bất cứ việc gì hắn cũng làm bER m/ \g~K h=gT v~ lj/ ZP bathar mâng gruk hagait nyu lajang ngap.
/bʱa-ɡ͡ɣiaʔ/ (d.) chức tướng, quân hàm danh dự ban cho các vị tướng trong quân đội.
/bʱian/ 1. (p.) thường = ordinaire. ordinary. bhian mboh B`N _OH thường thấy = que l’on voit ordinairement; bhian nao B`N _n< thường đi = où l’on va souvent; yau… Read more »