ỉa, ị | | defecate
(đg.) =aH aih /ɛh/ to defecate. ỉa chảy =aH _\c<H aih craoh. diarrhea; drizzling shits. cười ỉa _k*< =aH (_k*< _h<K =aH) klao aih (klao haok aih). shit yourself… Read more »
(đg.) =aH aih /ɛh/ to defecate. ỉa chảy =aH _\c<H aih craoh. diarrhea; drizzling shits. cười ỉa _k*< =aH (_k*< _h<K =aH) klao aih (klao haok aih). shit yourself… Read more »
I. arP arap /a-rap/ Arabia. xứ Ả Rập ngR arP nagar Arap. Arab country. người Ả Rập ur/ arP urang Arap. Arabian.
/a-d̪ʱia:/ (Skt.) (d.) thầy Adhia (Cả sư Chăm Balamon) = grand prêtre akaphir. the great priest (of ‘Balamon Cham’).
/a-d̪iaʔ/ (đg.) lăn = rouler en pressant. roll pressing. adiak tapeng dién ad`K tp$ _j`@N lăn (sáp ong để làm) cây nến = rouler un cierge. rolling beeswax to make… Read more »
/a-d̪i-tiaʔ/ (Skt.) (d.) mặt trời = le soleil. the sun. yang aditiak y/ ad|t`K thần thái dương = le soleil divinisé. sun divinities.
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/iaʔ/ 1. (đg.) vắt = tordre, presser. to twist, squeeze. aiak aia tathuw a`K a`% tE~| vắt sữa = traire. 2. (t.) hiền, thuần tính = doux. meek; purely. asau… Read more »
/iɔ:k/ (đg.) siết (chặt) = serrer fortement. to tighten. aiaok takuai _a`<K t=k& siết cổ.
/iɔ:p/ (t.) teo, eo. shrink, thin. ké rup yut urak ni lawang aiaop lo nan? _k^ r~P y~T urK n} lw/ _a`<P _l% nN? sao dạo này người bạn teo… Read more »
/a-ʥiaʔ/ (đg.) áp bức. oppress. ajiak urang kathaot rambah aj`K ur/ k_E<T rOH áp bức người nghèo khổ = oppress the poor.