kalieng kl`$ [Bkt.]
/ka-liəŋ/ (d.) lõi trục. kalieng chia kl`$ S`% lõi trục xa quay chỉ.
/ka-liəŋ/ (d.) lõi trục. kalieng chia kl`$ S`% lõi trục xa quay chỉ.
/ka-lɪh/ 1. (t.) hà tiện = parcimonieux, avare. parsimonious, stingy. urang kamei nan kalih lo ur/ km] nN kl{H _l% người đàn bà ấy hà tiện lắm. that woman is… Read more »
/ka-li:ʔ/ 1. (d.) da = peau. skin. kalik mbaok kl{K _O<K da mặt. kalik kabaw kl{K kb| da trâu. kalik mada kl{K md% da non. lawang kalik ndung talang lw/… Read more »
/ka-li:ʔ – ʥʊaʔ/ (d.) dép = sandales. sandals.
/ka-li-mɯŋ/ (d.) chim én = hirondelle. swallow. aia pabah kalimang a`% pbH kl{m/ tai én, tổ = nid d’hirondelle. swallow nest.
/ka-li:n/ 1. (d.) chiến tranh. pablaong kalin F%_b*” kl{N gây chiến. ngap kalin ZP kl{N gây chiến, gây sự, làm loạn. kalin praong kl{N _\p” đại chiến. 2. (d.) giặc…. Read more »
/ka-lɪn-cɪn/ (đg.) ríu rít. yau tapuer ciim kalincin y~@ tp&@R c`[ kl{Nc{N như bầy chim ríu rít.
/ka-lɪŋ/ (d.) Ấn Độ = Kalinga (Inde). India.
/ka:l-ma:n/ (đg.) nghi ngờ = douter, soupçonner. daok kalman di gep _d<K kLMN d} g@P còn đang nghi ngờ nhau.
/ka-lu:/ 1. (d.) tiêu = poivre. amraik kalu a=\mK kl~% tiêu = id. 2. (t.) trọc = qui a le crâne rasé. Acar akaok kalu acR a_k<K kl~% thầy Acar đầu trọc… Read more »