kabait k=bT [Cam M]
/ka-bɛt/ (d.) thiếu tá = commandant. kabait anaih k=bT a=nH trung tá = lieutenant colonel. kabait praong k=bT _\p” đại tá = colonel.
/ka-bɛt/ (d.) thiếu tá = commandant. kabait anaih k=bT a=nH trung tá = lieutenant colonel. kabait praong k=bT _\p” đại tá = colonel.
/ka-bat/ (đg.) vây quanh. kabat sang kbT s/ vây quanh nhà.
/ka-bʌl/ (t.) không thể thương tổn = invulnérable. kabel rup kb@L r~P làm cho thân thể không thể thương tổn = se rendre invulnérable.
/ka-braɪʔ/ (đg.) quào = égratigner griffer. mayaw kabrac my| k\bC mèo quào = le chat griffe.
/ka-brah/ 1. (d.) chỉ một trong tám giờ (tốt và xấu) của người Chăm = une des 8 heures (fastes et néfastes) des Cam. 2. (d.) Kabrah k\bH tên một vị… Read more »
1. (t.) kb*@C kablec /ka-bləɪ:˨˩ʔ/ pallid. tái mặt kb*@C _O<K kablec mbaok. 2. (t.) kv{K kanyik /ka-ɲi:ʔ/ pallid. tái mặt kv{K _O<K kanyik mbaok. tái mét kv{K-p{K… Read more »
(d.) kb&K kabuak /ka-bʊa˨˩ʔ/ silk (from silkworm). tơ Chăm dệt váy (tơ tằm) kb&K mv[ abN kabuak manyim aban. Cham silk weaving skirt.
I. tơ, sợi tơ; tơ tằm 1. (d.) p=tH pataih /pa-tɛh/ silk. tơ lụa p=tH l{uw pataih li-uw. precious silk. 2. (d.) tơ tằm kb&K kabuak /ka-bʊa˨˩ʔ/… Read more »
/ka-bɔt/ (d.) cần giọt, gàu sòng = balancier pour puiser de l’eau.
(đg.) k\b} kabri /ka-bri:˨˩/ to bristle. xù lông k\b} bl@~ kabri balau. tóc xù O~K k\b} mbuk kabri.