manyi mv} [Cam M]
/mə-ɲi:/ manyi mv} [Cam M] (đg.) gây tiếng động, kêu = faire du bruit = to make a noise, make sound. ciim manyi c`[ mv} chim hót = l’oiseau chante =… Read more »
/mə-ɲi:/ manyi mv} [Cam M] (đg.) gây tiếng động, kêu = faire du bruit = to make a noise, make sound. ciim manyi c`[ mv} chim hót = l’oiseau chante =… Read more »
/ta-ɲi:/ (đg.) hỏi = interroger. ask, question. oh thau o ye tanyi oH E~@ o% y^ tv} không biết thì hỏi. tanyi jalan tv} jlN hỏi đường. tanyi raweng abih… Read more »
đàn nhị, đàn cò Chăm 1. (d.) kv} kanyi /ka-ɲi:/ ‘Kanyi” – the Cham two-chord fiddle. chơi đàn Kanyi a&K kv} auak kanyi. play the Kanyi. 2. (d.) … Read more »
/ha-rʌŋ ma-ɲi:/ (d.) trời gầm = il tonne.
/ka-ɲi:/ (d.) đàn cò ke, đàn nhị = vièle à 2 cordes.
1. kêu, gọi, kêu gọi (đg.) e| éw /e̞ʊ/ to call. kêu nhau; gọi nhau e| g@P éw gep. call each other. kêu trời e| lz{K éw langik. cry… Read more »
I. ân a;N /ø:n/ (d.) cái yên = selle. saddle. ân asaih a;N a=sH yên ngựa = selle de cheval. II. ân a;N /øn/ (đg.) nhịn = s’abtenir. make concessions. thau… Read more »
(đg.) a;N ân /øn/ concessions. biết nhân nhượng cho em E~@ a;N d} ad] thau ân di adei. know to yield to younger brother/sister.
(đg.) a;N ân /øn/ to endure. nhịn đói a;N a@K ân aek. fasting through hunger; endure through hunger. biết nhìn nhượng em E~@ a;N d} ad] thau ân di… Read more »
(đg.) a;N ân /øn/ endure. biết nhường nhịn em E~@ a;N d} ad] thau ân di adei. know to yield to younger brother/sister. (tng.) nhường nhịn điều dữ để… Read more »