tráng kiện | | robust
(t.) kd$ kadeng /ka-d̪ʌŋ˨˩/ strong, healthy, robust. khỏe mạnh và tráng kiện kjP A$ kd$ kajap kheng kadeng. strong and robust.
(t.) kd$ kadeng /ka-d̪ʌŋ˨˩/ strong, healthy, robust. khỏe mạnh và tráng kiện kjP A$ kd$ kajap kheng kadeng. strong and robust.
1. (d.) _x’ som [A, 464] /so:m/ opinion. tôi có một ý kiến dh*K h~% s% _x’ dahlak hu sa som. 2. (d.) h~% pn&@C _Q’ hu panuec… Read more »
/ku-kiəŋ/ (d.) cùi chỏ = coude. elbow. nyaih kukieng =vH k~K k`$ thúc cùi chỏ. beat with elbows; to jab.
(d.) a_k<K k~R akaok kur /a-kɔʔ – kur/ anthill.
(d.) hdH pnH hadah panâh [Sky.] /ha-d̪ah – pa-nøh/ initiative.
(đg.) yK-bK yak-bak /jaʔ – ba˨˩ʔ/ to sue.
_x’ som [A, 464], h~% pn&@C _Q’ hu panuec ndom point of view, opinion
/a-d̪ih/ (d.) phương = point cardinal. cardinal point. adih pur ad{H p~R phương đông = est = east. adih pai ad{H =p phương tây = ouest = west. adih ut… Read more »
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »
/a-kʰɪn/ (cv.) ukhin uA{N (đg.) cữ, kỵ, kiêng cử = défendre, interdire. defend; ban. akhin pakal aA{N pkL can hệ, kiêng kỵ = tabou, interdit. gaok akhin pakal _g<K aA{N pkL gặp… Read more »