anâk anK [Cam M]
/a-nɯ:ʔ/ (d.) con (trai, gái) = fils fille. child (son or daugter); use as a unit stands before animal or thing (ex: ‘anâk unta’ = the camels). anâk kacua anK… Read more »
/a-nɯ:ʔ/ (d.) con (trai, gái) = fils fille. child (son or daugter); use as a unit stands before animal or thing (ex: ‘anâk unta’ = the camels). anâk kacua anK… Read more »
/ba-can/ (cv.) bican b{cN 1. (đg.) phán = dire, ordonner. to instruct, direct. Po bacan _F@ bcN Ngài phán, thẩm phán = le Seigneur ordonne. bacan inâ bcN in% phán… Read more »
/ba-kʌl/ (cv.) bukal b~kL [A, 338] (d. t.) cấm cử, kiêng cử. taboo. dom kadha ukhin bakal _d’ kD% uA{N bkL những điều cấm kỵ. taboos.
buồn bã, âu sầu, u sầu, sầu đau 1. (t.) u|D~| uw-dhuw /au-d̪ʱau/ melancholy, sadly. ngồi buồn bã một mình một góc trong xó _d<K u|D~| s% \d]-\dN d}… Read more »
/cɔŋ/ 1. (đg.) ước muốn = désirer. caong ngap sa baoh sang siam _c” ZP s% _b<H s/ s`’ ước làm một căn nhà đẹp = désirer faire une belle… Read more »
/crʌm/ (cv.) trem \t# (đg.) ngâm = faire tremper, faire massérer. crem aw dalam kathuer pieh mbong kieng papah \c# a| dl’ kE&@R p`@H _OU k`$ ppH ngâm áo trong… Read more »
I. cử, cấm cử, kiêng cử 1. (đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ abstain, forbid. cấm cử tiệt pk@P _k*<H pakep klaoh. forbidden; ban. cử kiêng thịt bò pk@P d} r_l<|… Read more »
(d.) k~k`$ kukieng [A,72] /ku-kiəŋ/ elbow. thúc cùi chỏ; chỏ cùi chỏ =vH k~k`$ nyaih kukieng. beat with elbows; to jab.
/d̪ʊah/ 1. (đg.) tìm kiếm = chercher. search. find. daok duah hagait nan? _d<K d&H h=gT nN? đang tìm kiếm gì đó? duah baoh anaih adar d&H _b<H a=nH adR tìm lời… Read more »
/e̞-sa:n/ (d.) đông bắc = Nord-est. E. northest.