Kur k~R [Cam M]
/kur/ 1. (d.) Khmer, Campuchia = Khmer, Cambodge. aia Kur a`% k~R nước Campuchia = Cambodge. urang Kur ur/ k~R người Camphuchia, người Khmer = Cambodgien. 2. (d.) akaok kur a_k<K… Read more »
/kur/ 1. (d.) Khmer, Campuchia = Khmer, Cambodge. aia Kur a`% k~R nước Campuchia = Cambodge. urang Kur ur/ k~R người Camphuchia, người Khmer = Cambodgien. 2. (d.) akaok kur a_k<K… Read more »
/ku-ra-ma:/ (d.) chà là = Phoenix dactylifera.
/ku-ra-mat/ (d.) Long vương = chef des génies des eaux.
/kut/ (d.) nghĩa địa gia tộc (Chăm Balamon) = cimetière familial (chez les Cam akaphir). batuw kut bt~| k~T bia kút = stèle du Kut.
/kut-kut/ (t.) lon ton, lúp xúp. anâk nduec kutkut tuei amaik anK Q&@C k~Tk~T t&] a=mK đứa con lon ton chạy theo mẹ.
/kau-mau/ (đg.) gây sự. duah baoh kuwmuw d&H _b<H k~|m~| kiếm cớ gây sự.
/kʊaʊ/ (d.) gỗ gáo giấy.
/kʊoʔ-pʌŋ/ (d.) tên người ông của vua Po Klaong Garay.
(d.) aKk&} akkui /ak-kʊɪ/ accumulation, battery.
/a-kuɦ/ (d.) chỗ giáp mái, giáp nhau = partie inférieure de la toiture en chaume. contiguous part, lower part of the thatched roof.