cũi | X | cage
(d.) a_\n” anraong /a-nrɔŋ/ cage. (cv.) h_\n” hanraong /ha-nrɔŋ/ cũi nhốt người h_\n” kr@K mn{&X hanraong karek manuis. cage used to lock people.
(d.) a_\n” anraong /a-nrɔŋ/ cage. (cv.) h_\n” hanraong /ha-nrɔŋ/ cũi nhốt người h_\n” kr@K mn{&X hanraong karek manuis. cage used to lock people.
/ɡ͡ɣʌŋ/ 1. (d.) cột = colonne. column. geng padeng g$ F%d$ cột cái = colonne principale. geng tamaih g$ t=mH cột con hạng nhì = colonne maîtresse. geng anâk g$… Read more »
/i-kaʔ/ 1. (đg.) cột, trói = attacher. to tie. ikak talei ikK tl] cột dây. tied with wire. ikak tangin mâng talei ikK tz{N m/ tl] cột tay bằng dây,… Read more »
mở lối (đg.) F%h&$ pahueng /pa-hʊəŋ/ to canalize. khai thông bế tắc; khai thông mở lối F%h&$ g_l” pahueng galaong. clearing deadlock; open the way.
1. đóng, cài, chốt lại (đg.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ˨˩/ to shut, lock. khép cửa vào =g bO$ tm% gai bambeng tamâ. shut the door. 2. khép vào, ghép… Read more »
/kie̞r/ 1. (d.) ổ khóa = serrure. the lock. baoh kiér _b<H _k`@R ổ khóa = id. buh kiér bambeng b~H _k`@R bO$ khóa cửa lại. lock the door. kiér… Read more »
mắc nghẹt (đg.) uR ur /ur/ be blocked up; choke.
/ɓa:n/ 1. (d.) bàn (dùng để chặt hay sắc một thứ gì đó) = billot = chopping block. mban ciak pakaw O%N c`K pkw bàn sắc thuốc = billot à couper… Read more »
/ɓʌŋ/ 1. (đg.) ăn = manger. to eat. rak mbeng rK O$ háu ăn = goulu. greedy. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới = festoyer, noces…. Read more »
I. muk m~K /mu:ʔ/ (d.) bà ngoại, người phụ nữ lớn tuổi = grand’mère, madame, vieille femme. grandmother (mother of father), madam, old woman. muk buh m~K b~H bà Buh, bà đơm… Read more »