arak arK [Cam M]
I. /a-raʔ/ 1. (d.) sợi = fibre. fiber, strand. arak mbuk arK O~K sợi tóc = cheveu. 2. (d.) gân, mạch máu = nerf, vaisseau sanguin. vein, blood vessels…. Read more »
I. /a-raʔ/ 1. (d.) sợi = fibre. fiber, strand. arak mbuk arK O~K sợi tóc = cheveu. 2. (d.) gân, mạch máu = nerf, vaisseau sanguin. vein, blood vessels…. Read more »
/a-ri-ja:/ (d.) thơ, trường ca = poésie. poetry. cuak ariya c&K ar{y% làm thơ. ariya Cam-Bani ar{y% c’-bn} trường ca Cam – Bani.
/a-ta-bʱa:/ (k.) theo, trong trường hợp = suivant, selon. according to, in the case. atabha dahlak, dahlak sanâng yau ni atB% dh*K, dh*K xn/ y~@ n} theo tôi, tôi nghĩ… Read more »
/a-tah/ (t.) dài, xa = long, loin. long, far. talei atah tl] atH dây dài = longue corde. jalan atah jlN atH đường xa = longue route; atah di palei… Read more »
/a-tu:ʔ/ 1. (d.) đốt, lóng, khớp (xương) = articulation, phalange, phalange du doigt. joint, phalanx. atuk tangin at~K tz{N lóng tay = phalange du doigt. atuk tabuw at~K tb~| lóng… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
(d.) bn} Bani /ba-ni:/ the religion Bani. (d.) awL Awal /a-wʌl/ Awal – the other name of religion Bani (mean Early).
/ba:n/ (d.) thằng. guy. ban ni bN n} thằng này = this guy. ban déh bN _d@H thằng kia = that guy.
(.) m/ kn} mâng kani /møŋ – ka-ni:/ a moment ago, while ago. hắn vừa mới đi ra ngoài ban nãy v~% br~| tb`K lz{| m/ kn} nyu baruw… Read more »
(d.) mn~H b@R manuh ber /mə-nuh – bʌr/ identity, character. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger,… Read more »