ramâk rmK [Cam M]
/ra-mɯʔ/ (cv.) rimâk r{mK 1. (đg.) chừa = se corriger. ngap ka nyu ramâk ZP k% v~% rmK làm cho hắn chừa = faire se corriger. ramâk oh khing ndom… Read more »
/ra-mɯʔ/ (cv.) rimâk r{mK 1. (đg.) chừa = se corriger. ngap ka nyu ramâk ZP k% v~% rmK làm cho hắn chừa = faire se corriger. ramâk oh khing ndom… Read more »
/pa-ra-mɯʔ/ (đg.) cấu xé = se battre.
(đg.) F%rmK paramâk /pa-ra-møʔ/ to claw and tear.
1. (t.) th%-rm% taha-ramâ [Cam M] /ta-ha: – ra-mø:/ elderly, aged. 2. (t.) th%-rmK taha-ramâk /ta-ha: – ra-møʔ/ elderly, aged. 3. (t.) th%-ymN taha-yamân [Ram.] … Read more »
(t.) th% taha /ta-ha:/ old, aged. người già ur/ th% urang taha. the elderly. già cả th%-rm% taha-ramâ [Cam M]. elderly, aged. già cả th%-rmK taha-ramâk. elderly, aged. già… Read more »
/ha-rɛʔ/ (d.) dây bò = liane. haraik inâ hajan h=rK in% hjN dền dền = Amaranthus tricolor. haraik jadal h=rK jdL nho rừng = Ampelocissus martini. haraik heng h=rK h$… Read more »
(d.) rmK ramâk /ra-møʔ/ Euphorbia tirucalli.