haraik h=rK [Cam M]
/ha-rɛʔ/ (d.) dây bò = liane. haraik inâ hajan h=rK in% hjN dền dền = Amaranthus tricolor. haraik jadal h=rK jdL nho rừng = Ampelocissus martini. haraik heng h=rK h$… Read more »
/ha-rɛʔ/ (d.) dây bò = liane. haraik inâ hajan h=rK in% hjN dền dền = Amaranthus tricolor. haraik jadal h=rK jdL nho rừng = Ampelocissus martini. haraik heng h=rK h$… Read more »
/hʊəŋ/ 1. (t.) trống. apuh klak hueng ap~H k*K h&$ rẫy bỏ trống. aduk ndih daok luai hueng ad~H Q{H _d<K =l& h&$ phòng ngủ còn bỏ trống. 2. (t.)… Read more »
/la-kʱah/ (cv.) likhah l{AH (d.) lễ cưới = noces, mariage. wedding, marriage. ngap lakhah ZP lAH làm lễ cưới = faire la cérémonie de mariage. get the wedding party. lakhah caga… Read more »
/la-nø:ŋ/ (cv.) linâng l{nU 1. (t.) rộng = vaste, libre, inoccupé. wide, unoccupied.. sang daok lanâng s/ _d<K lnU nhà còn rộng. daok lanâng di gep _d<K lnU d} g@P ngồi… Read more »
/mə-ɲum/ (đg.) uống = boire = to drink. manyum alak mv~’ alK uống rượu = boire de l’alcool = drink wine. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới… Read more »
/mə-ra-ci:/ maraci mrc} [A, 381] (t.) tinh khiết, trong sạch, rõ ràng = pur, net = pure, clearly. aia maraci a`% mrc} nước tinh thiết = pure water. manuis maraci mn&{X… Read more »
/ɓʌŋ/ 1. (đg.) ăn = manger. to eat. rak mbeng rK O$ háu ăn = goulu. greedy. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới = festoyer, noces…. Read more »
(d.) _A<K khaok /khɔk/ wooden fish, wooden bell. gõ mõ _p<H _A<K paoh khaok. knock the wooden fish. mõ trâu _A<K kb| khaok kabaw. wooden bell for buffalo.
/nɔ:ʔ/ (d.) nòng nọc = tétard. tadpoles. anâk naok anK _n<K con nòng nọc. tadpole.
/ɗa:m/ 1. (d.) đám = festin, cérémonie.= feast, ceremony. ndam matai Q’ m=t đám chết = funérailles. funeral. ndam cuh Q’ c~H lễ thiêu, hỏa táng = incineration. incineration, cremation…. Read more »