draong _\d” [Bkt.]
/d̪rɔŋ/ (chm.) sọc màu (trong hoa văn thổ cẩm).
/d̪rɔŋ/ (chm.) sọc màu (trong hoa văn thổ cẩm).
/pa-prɔŋ/ (đg.) làm cho êm thuận = respecter.
/a-d̪eɪ/ (d.) em (trai, gái) = petit frère, petite sœur. younger brother, younger sister. adei saai ad] x=I anh chị em = frères et sœurs. brothers and sisters. adei sang… Read more »
/a-kɔh/ (cv.) hakaoh h_k<H (t.) cạn, nông = peu profond. shallow. kraong ni aia akaoh min _\k” n} a`% a_k<H m{N sông này nước cạn thôi = this river is just… Read more »
/a-mø:/ (d.) cha = père. father, dad. amâ raong am% _r” cha nuôi = père nourricier. amâ hamâm am% hm;’ cha ghẻ = beau-père. amâ pajieng am% F%j`$ cha sanh… Read more »
/a-mɪl/ (d.) me = tamarinier. tamarind (tree). amil aih mayaw am{L =aH my| loại me nhỏ trái ngọt = espèce de tamarinier. phun amil tei f~N am{L t] cây me… Read more »
/a-mo:ŋ/ 1. (d.) quầy = régime, grappe. bunch. among patei a_mU pt] quày chuối = régime de bananes. bunch of bananas. 2. (d.) chi phái trong họ = branche du… Read more »
(đg.) O$ W~K-WK mbeng njuk-njak /ɓʌŋ – ʄu:ʔ-ʄa:ʔ/ to sponge; cling to. lớn rồi vẫn còn ăn bám cha mẹ _\p” pj^ _d<K O$ W~K-WK d} a=mK am% praong paje… Read more »
/a-nɛɦ/ (t.) nhỏ = petit. small, little. anaih adar a=nH adR năn nỉ = cajoler, flatter; anaih sari a=nH sr} thọ lỗi = se reconnaître coupable. anaih sari saong mukkei … Read more »
/a-nɯ:ʔ/ (d.) con (trai, gái) = fils fille. child (son or daugter); use as a unit stands before animal or thing (ex: ‘anâk unta’ = the camels). anâk kacua anK… Read more »