mù | | blind
(t.) t_g*<H taglaoh /ta-ɡ͡ɣlɔh˨˩/ blind. người mù mắt ur/ t_g*<H mt% urang taglaoh mata. blind people. hội người mù kw’ ur/ t_g*<H mt% kawom urang taglaoh mata. Blind Association…. Read more »
(t.) t_g*<H taglaoh /ta-ɡ͡ɣlɔh˨˩/ blind. người mù mắt ur/ t_g*<H mt% urang taglaoh mata. blind people. hội người mù kw’ ur/ t_g*<H mt% kawom urang taglaoh mata. Blind Association…. Read more »
/nal-jau/ (d.) nài ách = attache qui relie le joug au soc de la charrue.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/prɔ:ʔ/ 1. (d.) sóc = écureuil. anâk praok anK _\p<K con sóc. praok anâk _\p<K anK sóc con. 2. (d.) trẻ con = enfants. praok patra _\p<K p\t% vong linh trẻ… Read more »
/rak-ʧa:/ (cv.) raksa rKx% 1. (đg.) phụng sự, chăm sóc = servir. rakcha amaik amâ rKS% a=mK am% phụng sự cha mẹ = servir ses père et mère. 2. (đg.) [Bkt.]… Read more »
/tʱrɯ:/ thrâ \E;% [Cam M] (d.) lưỡi (cày) = soc. thrâ langal \E;% lZL lưỡi cày.
/aɪ:ʔ/ ac aC [Cam M] (t.) xao lãng, chán bỏ = ne pas s’occuper de. do not care for. anâk ac di amaik anK aC d} a=mK con không mến… Read more »
/ʥa:/ (d.) tên, danh (trai) = le dénommé. the so-called (male). Ja-ka khing Manye jk% A{U mv^ tên Ka lấy thị Nhơ = le dénommé Ka se marie avec la… Read more »
/pa-sia:m – pa-ʨa:ʔ/ (đg.) lo liệu = s’occuper de.