rakcha rKS% [Cam M] raksa rKx%

/rak-ʧa:/
(cv.) raksa 
rKx%

1. (đg.) phụng sự, chăm sóc = servir.
  • rakcha amaik amâ  rKS% a=mK am% phụng sự cha mẹ =  servir ses père et mère.
2. (đg.) [Bkt.] chú ý đến, quan tâm đến.
  • raksa krung-krâc mukkei  rKx% \k~/-\k;C m~Kk] quan tâm đến di sản ông bà tổ tiên.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen