tráo trở | | shifty
1. (t.) b*@K-b*$ blek-bleng /blə˨˩ʔ-blʌŋ˨˩/ shifty. 2. (t.) al% _z<K ala ngaok /a-la: – ŋɔʔ/ shifty.
1. (t.) b*@K-b*$ blek-bleng /blə˨˩ʔ-blʌŋ˨˩/ shifty. 2. (t.) al% _z<K ala ngaok /a-la: – ŋɔʔ/ shifty.
(d.) j_W<K _J<K i{kN janjaok jhaok ikan /ʤa˨˩-ʄɔ˨˩ʔ – ʨɔ˨˩ʔ – i-ka:n/ fishing-net.
/a-ɡ͡ɣɔ:l/ 1. (t.) rộng. wide. lanâng gaol ln/ a_g<L rộng lắm = widely; very large. agaol-gaol a_g<L-_g<L suôn sẻ, đều (không trục trặc), ro ro. = going well. traow mrai nduec… Read more »
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
I. (d.) kd} kadi /ka-d̪i:/ water kettle. ấm nước kd} a`% kadi aia. water kettle. __________ II. (t.) pQ| pQ| /pa-ɗaʊ/ warm. nước ấm a`% pQ| aia pandaw warm water…. Read more »
(đg.) _J<R jhaor /ʨɔr˨˩/ rushing out. nước chảy ào ra a`% Q&@C _J<R tb`K aia nduec jhaor tabiak. water flowing out. ào ào _J<R-_J<R jhaor-jhaor. rushing; boisterous.
/aʊ/ (d.) áo = habit. shirt, dress. aw atuw a| at~| áo thờ = habit de Rija. aw cam a| c’ áo lễ bà bóng = habit de la pythonisse…. Read more »
1. (d.) lb{K labik /la-biʔ/ place, park, yard. bãi đậu xe lb{K =cK r_d@H labik caik radéh. car park. bãi đá lb{K t~H bt~@ labik tuh batau. rock… Read more »
/bɛl/ (d.) khiên = bouclier. shield. bail pieh paceng ndaw katuang =bL p`@H pc$ Qw kt&/ khiên dùng để chống đỡ giáo mác. _____ Synonyms: khél _A@L
/ba-ra-ja:r/ 1. (đg.) trôi, bơi. drift. ahaok barayar a_h<K bryR thuyền trôi. drifting boat. 2. (đg.) căng buồm. set sails. barayar ahaok bryR a_h<K căng buồm cho thuyền. set sail… Read more »