vững chắc | | firm steady
(t.) kjP kajap /ka-ʤap˨˩/ firm steady.
(t.) kjP kajap /ka-ʤap˨˩/ firm steady.
cấu xé, xâu xé (đg.) ahK ahak /a-ha:ʔ/ to tear.
(đg.) ahK ahak /a-ha:ʔ/ to tear
(d.) ab~% tz@Y abu tangey /a-bu:˨˩ – ta-ŋəɪ/ steamed glutinous corn.
(d.) _Q`@P ndiép /ɗie̞ʊʔ/ steamed glutinous rice.
/a-ha:ʔ/ 1. (đg.) xé = déchirer. rend, to tear (something) into two or more pieces. ahak bibrai ahK b{=\b xé cho vụn = déchirer en morceaux. ahak jiéng pak ahK… Read more »
/a-hɔ:ʔ/ 1. (d.) chiếc tàu = bateau. the boat. ahaok pariyan a_h<K pr{yN tàu buồm = bateau à voile; ahaok nyuk a_h<K v~K tàu ngầm = sousmarin; ahaok apuei a_h<K… Read more »
/a-ha:r/ (d.) bánh = gâteau. cake. baoh bangi ahar yaman (tng.) _b<H bz} ahR ymN quả ngon bánh ngọt = friandises. ahar manâng ahR mn/ [Bkt.] bánh trái (nói chung)… Read more »
/a-ra:/ (d.) chim le le = sarcelle. teal (a small freshwater duck, typically with a greenish band on the wing that is most prominent in flight).
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »