cô giáo | X | female teacher
(d.) =q \g%~ nai gru /naɪ – ɡ͡ɣru:˨˩/ female teacher.
(d.) =q \g%~ nai gru /naɪ – ɡ͡ɣru:˨˩/ female teacher.
(đg.) p_t<| pataow /pa-tɔ:/ to teach. dạy hát p_t<| a_d<H pataow adaoh. teach to sing. dạy học p_t<| bC pataow bac. teach to learn. dạy bảo p_t<|-p=k pataow-pakai. teaching…. Read more »
(đg.) ph&@L pahuel [A,286] /pa-hʊəl/ to steam. hấp bánh ph&@R ahR pahuel ahar.
giữ vững lập trường (t.) A{K s% jlN khik sa jalan /khɪʔ – sa: – ʤa˨˩-la:n˨˩/ consistently, steadfast (literal, “keep one way”).
(t.) tgrH t`N tagarah tian /ta-ɡ͡ɣa˨˩-rah˨˩ – tia:n/ saturated steam.
(t.) \t~H _n<…, truh nao…, /truh – naʊ/ instead of. thay vì ở nhà thì hãy ra ngoài làm gì đó \t~H _n< t`bK lz{| ZP g=gT, _d<K pK… Read more »
(d.) \g~% gru /ɡ͡ɣru:˨˩/ teacher, priest. thầy bói \g~% am`$ gru amiéng. thầy pháp \g~% ur/ (\g~% t`P B~T) gru urang (gru tiap bhut). thầy trò \g~% =xH gru… Read more »
(đg.) h&@L huel /hʊəl/ steam. nước sôi tỏa bốc hơi a`% j~% h&@L-h&@L aia ju huel-huel.
(d.) =cY caiy /cɛ:/ tea. uống trà mv~’ a`% =cY manyum aia caiy. drink tea.
1. (đg.) _h<K a`% mt% haok aia mata /hɔʔ – ia: – mə-ta:/ shed tear. 2. (đg.) eLdK éldak [NMMK,124] /e̞l-d̪aʔ/ shed tear.