suy tư | | reflections
1. (đg.) atL atal [A,8] /a-tal/ contemplative, think and reflect; reflections. 2. (đg.) t{p% tipa [A,191] /ti-pa:/ contemplative, think and reflect; reflections.
1. (đg.) atL atal [A,8] /a-tal/ contemplative, think and reflect; reflections. 2. (đg.) t{p% tipa [A,191] /ti-pa:/ contemplative, think and reflect; reflections.
/ta-ɡ͡ɣa-rah – tia:n/ (t.) no hơi = constipé.
/ta-paɪ/ (cv.) tipay t{pY [Cam M] [A, 178] (d.) thỏ = lapin, lièvre. rabbit. nasak tapay nsK tF%Y tuổi thỏ (tuổi mẹo trong văn hóa Việt) = année cyclique du Lièvre…. Read more »
/tʌn-pa-rʌn/ tenparen t@Npr@N [Cam M] (t.) bón, kiết, táo bón = constipé. jieng tenparen j`$ t@Npr@N bị bệnh táo bón.
thước mộc Chàm (đoạn từ cùi chỏ đến đầu ngón tay) [Cam M] (d.) hN han /hʌn/ square, carpenter ruler (Cham carpenter ruler (from elbow to finger tip)). cây… Read more »