aw a| [Cam M]
/aʊ/ (d.) áo = habit. shirt, dress. aw atuw a| at~| áo thờ = habit de Rija. aw cam a| c’ áo lễ bà bóng = habit de la pythonisse…. Read more »
/aʊ/ (d.) áo = habit. shirt, dress. aw atuw a| at~| áo thờ = habit de Rija. aw cam a| c’ áo lễ bà bóng = habit de la pythonisse…. Read more »
/bɛl/ (d.) khiên = bouclier. shield. bail pieh paceng ndaw katuang =bL p`@H pc$ Qw kt&/ khiên dùng để chống đỡ giáo mác. _____ Synonyms: khél _A@L
/bʌr˨˩/ (Skt. वर्ण varna) 1. (d.) màu = couleur. color. ber patih b@R pt{H [A,259] màu trắng. ber patih kaok b@R pt{H _k<K [M,270] trắng bạch. ber hitam (hatam) b@R h{t’ (ht’) [A,522]… Read more »
/bo:m/ 1. (t.) quáng gà = héméralope. bom mata _b’ mt% mắt quáng gà. 2. (d.) bom radéh _b’ r_d@H vai xe = limon de la charrette.
/ca-rɔ:/ 1. (d.) cầu vòng = arc–en-ciel. caraow tajuh ber c_r<| tj~H b@R cầu vòng bảy sắc. 2. (d.) ken-caraow k@N-c_r<| quầng = halo. ken-caraow aia balan k@N-c_r<| a`% blN… Read more »
(d.) jL jal /ʥa:l˨˩/ casting-net. vãi chài \EH jL thrah jal. throw the casting-net (to fishing). quăng chài \EH jL thrah jal. throw the casting-net (to fishing). hát vãi… Read more »
/ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ (cv.) ginuh g{n~H 1. (d.) hào quang = auréole. gleh ganuh g*@H gn~H mất khí sắc = perdre sa physionomie ordinaire, en même temps que sa contenance. hadah ganuh… Read more »
/ɡ͡ɣa-wa:ŋ/ 1. (d.) vành, đai = cerceau, cercle, couronne. gawang la-i gw/ li} vành rỗ = cercle de panier. gawang ganeng gw/ gn$ đai trống = couronne qui retient la… Read more »
(cam go) (t.) c&/ kQH cuang kandah /cʊa:ŋ – ka-ɗah/ tough, hard, heated.
/ɡ͡ɣlʌm/ (đg.) ném, quăng = jeter avec force par terre. glem batuw g*# bt~| ném đá. glem trun aia g*# \t~N a`% ném xuống nước. _____ Synonyms: cabik, prah