trong khi chờ đợi | | while waiting
trong lúc chờ đợi, đợi cho đến khi 1. (t.) hd$ hadeng /ha-d̪ʌŋ/ wait until, while waiting. trong khi đợi hắn đến thì mình làm trước đi hd$ v~% =m,… Read more »
trong lúc chờ đợi, đợi cho đến khi 1. (t.) hd$ hadeng /ha-d̪ʌŋ/ wait until, while waiting. trong khi đợi hắn đến thì mình làm trước đi hd$ v~% =m,… Read more »
1. có đủ những gì để tương đối đáp ứng được yêu cầu, thường về sinh hoạt vật chất, gây cảm giác hài lòng. (đg.) bK-MK bak-mak /ba˨˩ʔ-maʔ/ tidiness,… Read more »
1. (t.) mt&|-tw/ matuaw-tawang [Cam M] /mə-tʊaʊ – ta-wa:ŋ/ well-off. 2. (t.) mBK mabhak [Sky.] /mə-bhak˨˩/ well-off.
/wəʔ/ 1. (t.) lại, nữa = retourner, de nouveau. nao wek _n< w@K đi lại; đi nữa = retourner; mai wek =m w@K trở lại = revenir; ngap wek ZP… Read more »
/ʄu:ʔ/ (đg.) hút, mút; bu, bâu = aspirer, sucer. njuk pakaw W~K pk| hút thuốc = fumer; njuk tapai W~K t=p hút rượu quản (rượu cần) = boire à la jarre; ruai… Read more »
I. phản, cái phản, tấm phản, miếng phản (gỗ) (d.) ppN a=sH papan asaih /pa-pa:n – a-sɛh/ flat wood-panel. nằm trên phản Q{H d} pN a=sH ndih di papan… Read more »
/wʌr/ 1. (đg.) quên = oublier. wer huak w@R h&K quên ăn = oublier de manger. (idiotismes) wer drei w@R \d] hay quên; đãng trí = oublieux. ndih o wer… Read more »
/ta-ki-wau/ takiwuw tk{w~| [Cam M] (đg.) hách = qui est méprisant avec ceux de son rang. nyu nan sa urang takiwuw v~% nN s% ur/ tk}w~| hắn là một tên hách… Read more »
lòng vòng (t.) w{L-wL wil-wal /wil-wa:l/ around; wander. (wil + wal) đi quanh quẩn trong làng; đi lòng vòng trong làng _n< w{LwL dl’ pl] nao wilwal dalam palei…. Read more »
/wa:ŋ/ 1. (đg.) chặn; bao vây = arrêter, bloquer. wang kabaw w/ kb| chặn trâu = arrêter les buffles. wang akaok w/ a_k<K chặn đầu; bao vây. wang mâk w/… Read more »