đến lúc | | up to
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho đến lúc mặt trời không còn… Read more »
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho đến lúc mặt trời không còn… Read more »
(d.) hrK =h` harak hiai /ha-raʔ – hiaɪ/ testament, will.
(t.) s% h=t sa hatai /sa: – ha-taɪ/ same will, sympathize. đồng tâm hiệp lực s% h=t jY \p;N sa hatai jay prân. work hard together with all the… Read more »
kẻo mà, kẻo cho 1. (p.) k*H klah /klah/ lest. đi về nhà nhanh kẻo gặp trời mưa _n< s/ xMR k*H d} _g<K hjN nao sang samar klah… Read more »
1. (t.) p\g$ pagreng /pa-ɡ͡ɣrʌŋ˨˩/ steady; fearlessly. ý chí kiên cường p\g$ h=t pagreng hatai. resilient will. 2. (t.) ET A$ that kheng /that – khʌŋ/ steady;… Read more »
(d.) B~T bhut /bʱu:t˨˩/ ghost. ma quỷ B~T km=l bhut kamalai. devil; specter. ma trơi tb~/ ap&] tabung apuei. will-o’-the-wisp; ghosts.
/mə-ca:/ 1. (đg.) sẽ. will. maca saai nao lei? mc% x=I _n< l]? anh sẽ đi chứ? will you go? blaoh maca hâ mboh min _b*<H mc% h;% _OH… Read more »
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
/mə-taʔ/ (t.) họa may, may ra thì = chance, bonne fortune = luck, good fortune. nyu nao duah kabaw sa matak gaok v~% _n< d&H kbw s% mtK _g<K nó… Read more »
(đ.) h;% hâ /hø:/ you. mày đi đâu? h;% _n< hl]? hâ nao halei? where do you go? (ask about the place). mày đi đâu? h;% _n< h_t<? hâ… Read more »