xót xa | | lament
(t.) \h{T-\h| hrit-hraw /hri:t–hraʊ/ lament, sorry. (cv.) hr{T-h_r< harit-harao /hari:t–haraʊ/ xót xa cho thân phận nô lệ \h{T-\h| k% EN hl~N _k*<H hrit-hraw ka than halun klaoh.
(t.) \h{T-\h| hrit-hraw /hri:t–hraʊ/ lament, sorry. (cv.) hr{T-h_r< harit-harao /hari:t–haraʊ/ xót xa cho thân phận nô lệ \h{T-\h| k% EN hl~N _k*<H hrit-hraw ka than halun klaoh.
/ra-me̞:/ (d.) tên một vua Champa = nom d’un roi Campa.
/a-d̪ar-ha:/ (d.) lưng trời = firmament. firmament. ahaok per glaong matâh adarha a_h<K p@R _g*” mt;H adRh% máy bay bay cao lưng trời.
/a-d̪eɪ/ (d.) em (trai, gái) = petit frère, petite sœur. younger brother, younger sister. adei saai ad] x=I anh chị em = frères et sœurs. brothers and sisters. adei sang… Read more »
/ə:ʔ/ (đg. t.) nhịn đói, đói = jeûner, s’abstenir de nourriture. hunger, abstaining from food. balan aek blN a@K tháng nhịn đói (tháng Ramawan) = mois du Ramadan. ndih aek Q|H… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
/ɛ:/ (t.) ê chề. shameful. laik di thraiy, aiy di duis (tng.) =lK d} =\EY, =aY d} d&{X mắc nợ nần, ê chề vì tội lỗi.
/a-ʥɔ:ŋ/ (d.) rìu = hache à balancier. ax. mata ajaong mt% a_j” mép rìu = fil de la hache. asar ajaong asR a_j” lưỡi rìu = lame de la hache…. Read more »
/a-kʰa:n/ 1. (đg.) kể, mách = raconter, rapporter. to tell, to report. akhan tapak aAN tpK nói thẳng, thú thật = parler franchement. akhan dalukal aAN dl~kL kể cổ tích… Read more »