tabha tB% [Cam M]
/ta-bʱa:˨˩/ 1. (d.) chuối bà hương = espèce de bananes. patei tabha pt] tB% chuối bà hương. espèce de bananes. 2. (d.) thứ 2 = second. anâk tabha anK… Read more »
/ta-bʱa:˨˩/ 1. (d.) chuối bà hương = espèce de bananes. patei tabha pt] tB% chuối bà hương. espèce de bananes. 2. (d.) thứ 2 = second. anâk tabha anK… Read more »
/ta-mɔ:ŋ/ (d.) tàu = pétiole. tamaong patei t_m” pt] tàu chuối = pétiole de la feuille de bananier.
/ta-tʱi:/ tathi tE} [Cam M] 1. (d.) lược = peigne. tathi kua akaok tE} k&% a_k<K lược chải đầu. tathi cakiér tE} c_k`@R lược dầy răng. tathi huai tE} =h&… Read more »
(d.) kmt] kamatei /ka-mə-teɪ/ top sail.
1. (d.) ckK cakak /ca-kaʔ/ fruit garden, vegetable garden. vườn nhà trồng rau ckK pl% W# cakak pala njem. 2. (d.) b@N ben /bə:n˨˩/, fruit garden, vegetable… Read more »