quai | | the handle
cái quai (d.) =k& kuai /kʊaɪ/ the handle. cầm cái quai cầm _E<| =k& _E<| kuai thaow. hold the handle. xách cái quai xách t@K =k& t@K kuai tek…. Read more »
cái quai (d.) =k& kuai /kʊaɪ/ the handle. cầm cái quai cầm _E<| =k& _E<| kuai thaow. hold the handle. xách cái quai xách t@K =k& t@K kuai tek…. Read more »
/sɔŋ/ 1. (p.) cùng, với = avec. nao saong gep _n< _s” g@P đi cùng nhau = aller ensemble; nao saong thei? _n< _s” E]? đi với ai? = avec… Read more »
/tʱɔh/ (cv.) saoh _s<H [A, 491] 1. (t.) không, rỗng, trống = sans rien, vide. nao thaoh _n< _E<H đi không = partir sans bagages. daok thaoh _d<K _E<H ở không,… Read more »
I. (chỉ sự nhạy bén của các giác quan trên cơ thể) (đg.) hdH hadah /ha-d̪ah/ keen, sharp (acumen of the senses of the body). thính tai hdH tz}… Read more »
1. (đg.) _\c<K craok /crɔ:ʔ/ to pour into. trút gạo vào bao _\c<K \bH tm% tb{K craok brah tamâ tabik. pour rice into bag. 2. (đg.) t~H tuh … Read more »
(d.) kd~/ kadung /ka-d̪uŋ/ pocket, bag. túi tiền kd~/ _j`@N kadung jién. money pocket, pocketbook. túi xách kd~/ t@K kadung tek. hand bag.
/ta-co:ʔ/ (đg.) chui nhủi = vagabonder. dom ban talaklé kheng tacok sang ni tapa sang nan _d’ bN tlK_l^ A$ t_cK s/ n} tp% s/ nN mấy thằng ba-gai thường… Read more »