balakei blk] [Bkt.]
/ba-la-keɪ/ (d.) tinh dịch, tinh trùng. E. sperm.
/ba-la-keɪ/ (d.) tinh dịch, tinh trùng. E. sperm.
/ba-la-kʌŋ/ (d.) chim cào cát (họ hồng hoàng). hornbill.
/ba-la-kiaʔ/ (d.) cá chào, cá nhét (cá chạch). E. …
/ba-lal/ (cv.) bilal b{lL 1. (t.) lờn = usé par le frottement. kawik radéh balal kw{K r_d@H blL trục xe bị lờn = l’essieu de la voiture est usé. 2. (đg.) … Read more »
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »
/ba-la:ŋ/ (cv.) bilangb{l/ 1. (t.) lang = bariolé, bigarré, tacheté. lamaow balang l_m<| bl/ bò lang = bœuf tacheté. kabaw balang takuai kb| bl/ t=k& trâu khoang cổ = buffle… Read more »
/ba-la-ɲɔ:/ (d.) chim thần cốt (họ bồ nông). E.
/ba-lar/ (cv.) bilar b{lR (đg.) buông lỏng, lơi lỏng. E. loosen up. juai balar gruk bac =j& blR \g~K bC không nên lơi lỏng việc học.
/ba-lat/ (d.) chăn. blanket. lang balat di ngaok tanâng l/ blT d} _z<K tn/ trải chăn trên giường.
/ba-la-to:t/ (d.) chim ruồng cốt.