thực dụng | | practical
(t.) az&] b`K anguei biak /a-ŋuɪ – bia˨˩ʔ/ practical.
(t.) az&] b`K anguei biak /a-ŋuɪ – bia˨˩ʔ/ practical.
(đg.) F%_p<H nsK papaoh nasak /pa-pɔh – nə-saʔ/ guess or calculate the age.
I. tính, tính toán (đg.) k\h`% kahria /ka-hria:/ to calculate. tính tiền k\h`% _j`@N kahria jién. tính toán k\h`}-k\h`% kahrii-kahria. II. tính, phép tính, phép toán; toán học… Read more »
I. 1. trái, quả, trái cây (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩ fruit. trái cây _b<H ky~@ baoh kayau. fruits. trái non _b<H c=t baoh catai. green fruit. trái chín _b<H… Read more »
(t.) mh% maha /mə-ha:/ egotistical. tỏ vẻ trịch thượng ZP mh% _F@ ngap maha po.
1. tróc, bóc, nạy (đg.) t_p<K tapaok /ta-pɔʔ/ to scale of. tróc/bóc nắp hộp t_p<K tn&K _hP tapaok tanuak hop. tróc cho bong tróc ra t_p<K k% t_k*<T tapaok… Read more »
(đg.) k*&% klua /klʊa:/ scald. trụng nước sôi k*&% a`% pQ`K klua aia pandiak. scald in the boiling water.
(t.) c=r carai [A,127] /ca-raɪ/ mythical, the facts transmitted, ancient traditions. (Skt. carit)
(t.) l=h lahai /a-haɪ/ calming. vơi giận l=h g_n” lahai ganaong.
(đg.) e| éw /e̞ʊ/ to call, vocative. phải xưng hô như thế nào cho đúng đây? W@P e| hbR k% W@P n}? njep éw habar ka njep ni?. how… Read more »