icaow i_c+| [Cam M]
/i-cɔ:/ maong: ‘acaow’ a_c<|
/i-cɔ:/ maong: ‘acaow’ a_c<|
/kʱa-cɔh/ (d.) thói xấu, khuyết điểm. rageh hatai nan sa khacaoh rg@H h=t nN s% A_c<H tham lam là một thói xấu.
/pa-cɔh/ (đg.) so sánh, đối chiếu; đấu = comparer. pacaoh parak F%_c<H prK đấu giá = adjuger, faireune vente auxenchères. pacaoh prân F%_c<H \p;N đấu lực = rivaliser de forces…. Read more »
/ra-cɔ:/ (cv.) ricaow r{_c<| (đg.) tắm gội, tẩy uế (có tính thần bí) = se baigner, se laver. racaow pahacih r_c<| F%hc{H gội cho sạch = se baigner pour être… Read more »
sàn cao (để lu nước, các vật dụng làm bếp) (d.) c\_n” canraong /ca-nrɔ:ŋ/ high truss for water jars or kitchen utensils.
/ta-cɔh/ 1. (đg.) bằm = hâcher. tacaoh ralaow t_c<H t_l<| bằm thịt = hâcher la viande. 2. (đg.) chém, giết = tuer. tacaoh mâng ndaw t_c<H m/ Q| giết bằng… Read more »
/ta-cɔ:/ (d.) cháu = petit-fils. tacaow jieng t_c<| j`$ cháu nội = petit fils (du côté maternel). tacaow raong t_c<| _r” cháu nuôi = petit fils adopté par les grand’parents…. Read more »
tối cao, tối thượng 1. (t.) _g*” d} ab{H glaong di abih /ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩ – d̪i: – a-bih˨˩/ supreme. tòa án tối cao gQ} _g*” d} ab{H gandi glaong di… Read more »
(d.) \t~K truk /tru:ʔ/ rice rake. cái trang cào lúa \t~K k&% p=d truk kua padai.
(d.) k_t<K kataok /ka-tɔ:k/ grasshopper.