phúc đức | | merit
(d.) DR f&@L dhar phuel /d̪ʱʌr – fʊəl/ good fortune, merit, happiness and virtue.
(d.) DR f&@L dhar phuel /d̪ʱʌr – fʊəl/ good fortune, merit, happiness and virtue.
/fʊəl/ 1. (d.) phước, đức; hiếu= bien, bonne œuvre. ngap phuel ZP f&@L làm phước = faire du bien. nyu daok hu phuel v~% _d<K h%~ f&@L nó ăn ở… Read more »
(d.) DR f&@L dhar phuel /d̪ʱʌr – fʊəl/ good fortune, merit, happiness and virtue.
/sa:ŋ/ (d.) nhà = maison. house. sang danaok s/ d_n<K nhà cửa = habitation; sang ye s/ y^ nhà tục = maison traditionnelle; sang gan s/ gN nhà ngang = maison… Read more »
sự sinh thành (d.) b_n% bano [A,324] /ba˨˩-no:˨˩/ birth. (Fr. naissance). công đức sinh thành f&@L DR mnK b_n% phuel dhar manâk bano. merit of birth.
/sʊor/ (d.) thiên đàng = ciel, paradis. suor dhar _s&R DR thiên giới = monde d’en haut. suor-riga _s&R-r{g% thiên đường = paradis. sang suor s/ _s&R nhà mồ =… Read more »
(t.) DR f&@L dhar phuel /d̪ʱʌr – fʊəl/ have talent and virtue.
(d.) thầy cả Ahiér a_F@ aD`% po adhia /po: – a-d̪ʱia˨˩/ Ahiér great priest (religious dignitaries). (d.) thầy cả Awal _F@ \g~% po gru /po… Read more »
(đg.) s&@R DR suer dhar /sʊər-d̪ʱʌr˨˩/ heaven.
(t. d.) DR dhar /d̪ʱʌr/ kind, goodness. làm điều thiện, làm phước ZP DR ngap dhar. do merit, do good deeds.