nghênh | | bicker
nghênh cương (đg.) t@C tec /təɪʔ/ conflict; bicker; prepare to fight. trâu nghênh nhau kb| t@C g@P kabaw tec gep.
nghênh cương (đg.) t@C tec /təɪʔ/ conflict; bicker; prepare to fight. trâu nghênh nhau kb| t@C g@P kabaw tec gep.
1. nhảy để băng qua một vật gì đó (đg.) =ST chait /ʧɛt/ to jump (cross to).(cv.) _S`@T chiét /ʧie̞t/ nhảy cao _S`@T _g*” chiét glaong. jump high… Read more »
(d.) f[ phim /fi:m/ film, movie. phim hoạt hình f[ an{mx} phim animasi. cartoon; animated movie. phim thời sự f[ _A< hrK phim khao harak. topical; news reel; documentary… Read more »
(đg.) alH alah /a-lah/ fail, defeat, defeated. thất bại trong cuộc chiến alH dl’ ms~H alah dalam masuh. defeat in the fight. thất bại và chiến thắng alH _s”… Read more »
(đg.) cg% r~P caga rup /ca-ɡ͡ɣa˨˩ – ru:p/ to defense (in defensive posture, and get ready to fight back).
(d.) \g$ greng [A,110] /ɡ͡ɣrʌŋ˨˩/ weapon. (cv.) \g# grem [A,109] /ɡ͡ɣrʌm˨˩/ rút vũ khí ra để chiến đấu s&K \g$ tb`K ms~H suak greng tabiak masuh. pull out… Read more »