bremguh \b#g~H [Cam M] /
brʌm-ɡ͡ɣuh/ (d.) mờ sáng = point du jour. tagok mâng bremguh t_gK m/ \b#g~H thức từ mờ sáng.
brʌm-ɡ͡ɣuh/ (d.) mờ sáng = point du jour. tagok mâng bremguh t_gK m/ \b#g~H thức từ mờ sáng.
1. (t.) p=h&-ph% pahuai-paha /pa-hʊoɪ – pa-ha:/ sadly, melancholy. 2. (t.) p\d~T-p=\d& padrut-padruai /pa-d̪rut – pa-d̪rʊoɪ/ sadly, melancholy.
1. gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. (t.) t@KwH tekwah /təʔ-wah/ nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. Fr. dodeliner de la tête (par envie de… Read more »
/ca-ɡ͡ɣʊor/ (d.) con trĩ = faisan.
/ca-ɡ͡ɣʊor-ɓɛt/ (d.) chim rẻ quạt.
/ca-ɡ͡ɣau/ (d.) gấu = ours. bear. caguw asau cg~| as~@ gấu chó = ours chien (sa tête ressemble à celle d’un chien). caguw pabuei cg~| pb&] gấu heo = ours… Read more »
1. (đg.) s~mH sumâh [A,488] /su-møh/ to disguise. cải trang thành người xin ăn s~mH j`$ s% ur/ lk~@ O$ sumâh jieng sa urang lakau mbeng (pry). disguised as… Read more »
I. cãi, cãi cọ. (đg.) g/ gang /ɡ͡ɣa:ŋ/ to argue. trò cãi thầy =xH g/ d} \g~% saih gang di gru. the student argued with the teacher. II. … Read more »
/ca-ŋʊa/ (d.) nia = van. urang jiong di mik saong wa, drei maaom cangua kaoh gai pataok ur/ _j`U d} m|K _s” w%, \d] m_a> cz&% _k<H =g p_t<K người… Read more »
1. (d.) c@K _g*” cek glaong /cəʔ – ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ highland. 2. (d.) ngR c@K nagar cek /nə-ɡ͡ɣʌr – cəʔ/ highland.