tablek tb*@K [Cam M]
/ta-bləʔ/ 1. (đg.) lật = se renverser. radéh tablek r_d@H tb*@K xe lật = la voiture se renverse. 2. (t.) đau lòng = bouleversé. tablek tian tb*@K t`N đau lòng… Read more »
/ta-bləʔ/ 1. (đg.) lật = se renverser. radéh tablek r_d@H tb*@K xe lật = la voiture se renverse. 2. (t.) đau lòng = bouleversé. tablek tian tb*@K t`N đau lòng… Read more »
/ta-tʱa:n/ 1. (d.) chỗ ở = résidence (avec ses dépendances). pandon tathan p_QN tEN dời chỗ ở = changer de domicile. daok sa tathan _d<K s% tEN ở cùng một… Read more »
(t.) atH pl] atah palei /a-tah – pa-leɪ/ foreign land, live in other country. đi tha phương cầu thực _n< atH pl] kr] aZN nao atah palei karei angan…. Read more »
(đg.) p*@K h=t plek hatai /pləʔ – ha-taɪ/ change of heart, betray; false-hearted. thay lòng đổi dạ p*@K h=t plek hatai. change of heart.
/tʱra:ʔ/ thrak \EK [Cam M] 1. (đg.) phóng lên, phóng = lancer en l’air. thrak kalang \EK kl/ phóng diều = lancer le cerf volant. thrak hanrak \EK h\nK phóng giáo… Read more »
/tʱrəh/ threh \E@H [Cam M] 1. (đg.) biến, biến hóa = se changer, se métamorphoser. threh jieng kacak \E@H j`$ kcK biến thành thằn lằn = se métamorphoser en margouillat. 2…. Read more »
1. trở, trở ngược lại, trở lại 1.1 (đg.) glC galac /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ/ to return. trở lại glC w@K galac wek. 1.2 (đg.) tlP talap [A,185] /ta-lap/ … Read more »