nhập | | enter
(đg.) tm% tamâ /ta-mø:/ enter, join. nhập đạo tm% agm% tamâ agama. join a religion. nhập ngũ tm% t=k b&@L tamâ takai buel. join the army.
(đg.) tm% tamâ /ta-mø:/ enter, join. nhập đạo tm% agm% tamâ agama. join a religion. nhập ngũ tm% t=k b&@L tamâ takai buel. join the army.
1. (đg.) kcH kacah /ka-cah/ to sip. cá nhắp mồi câu ikN kcH l=h& wH ikan kacah lahuai wah. fish bite the bait. 2. (đg.) t_t`@P tatiép … Read more »
phập phù (đg.) pa~K pauk [A,249] /pa-uk/ heaving. phập phồng trong lòng; co thắt ruột pa~K dl’ t`N pauk dalam tian. intestinal spasms.
phước (d.) hn`[ haniim /ha-niim/ happiness. phúc lớn; phước lớn hn`[ _\p” haniim praong. great happiness. có phúc; có phước h~% hn`[ hu haniim. blessed. bạc phúc; bạc phước lh{K… Read more »
1. (d.) dqK-d_n^ danak-dané /d̪a-na˨˩ʔ – d̪a-ne̞:˨˩/ methodology. phương pháp nghiên cứu dqK-d_n^ r&@H d&H danak-dané rueh duah. research methods. 2. (d.) mn/ ry&K manâng rayuak [Cam M] … Read more »
/su-hap/ (d.) thiếu úy = sous-lieutenant. kaihap =khP trung úy = lieutenent.
(t.) bz} bangi /ba˨˩-ŋi:˨˩/ happy; elated. sướng quá bz} Q] bangi ndei. so happy; delicious. sướng quá bz} _l% bangi lo. so happy; delicious. nói sướng miệng _Q’ bz}… Read more »
/tʱaʊʔ/ (đg.) lót = garnir, placer. thap mâng ala EP m/ al% lót ở dưới = placer en dessous.
(t.) _b`@R biér /bie̞r˨˩/ low. cao thấp _g*” _b`@R glaong biér. high and low; tall and short.
(d.) b{_mU bimong /bi˨˩-mo:ŋ˨˩/ tower, temple. đền tháp Champa b{_mU klN c’F% bimong kalan Campa. Temple tower of Champa. tháp Chàm b{_mU c’ bimong Cam. Champa temple. tháp Hòa… Read more »