dằn vặt | | torment
(đg.) d~H h=t duh hatai /d̪uh – ha-taɪ/ torment.
(đg.) d~H h=t duh hatai /d̪uh – ha-taɪ/ torment.
/d̪a-nah/ (đg.) gắt gỏng. danah hatai dqH h=t bực mình.
1. (đg.) F%l&^ palue /pa-lʊə:/ seduce. dụ dỗ con nhà lành F%l&^ F%j&K ur/ tpK h=t palue pajuak urang tapak hatai. seducing a good people. 2. (đg.) m=v’… Read more »
/d̪ʊa:/ 1. (d.) hai = deux. dua pluh d&% p*~H hai mươi = vingt. dua ratuh d&% r%t~H hai trăm = deux cents. 2. (t.) dua hatai d&% h=t [Bkt.]… Read more »
/d̪uh/ 1. (đg.) phục vụ = servir. duh tuai-danguai d~H =t&-d=z& phục vụ khách khứa. duh tanâh nagar d~H tnH ngR phục vụ đất nước. 2. (đg.) duh dak d~H… Read more »
/d̪uk-d̪uk/ (t.) thình thịch. beats sound. aduk hatai plaong dukduk ad~K h=t _p*” d~Kd~K trống ngực đập thình thịch.
(t.) kg`T kagiat /ka-ɡ͡ɣiat˨˩/ brave, valiant. lòng dũng cảm kg`T h=t kagiat hatai. bravery; spunk.
lá gan (d.) h=t hatai /ha-taɪ/ liver. gan bò h=t l_m<| hatai lamaow.
/ɡ͡ɣa-nʌn/ (t.) kiêu ngạo, ngạo mạn. arrogant. ganan hatai gqN h=t tâm kiêu ngạo.
ganh tỵ (đg.) JK h=t jhak hatai /ʨa:˨˩ʔ – ha-taɪ/ to envy.