tiểu sử | | biography
(d.) d’nY damnây /d̪ʌm-nøɪ˨˩/ biography, story.
(d.) d’nY damnây /d̪ʌm-nøɪ˨˩/ biography, story.
(d.) xk=r sakarai /sa-ka-raɪ/ philosophy. triết học duy tâm xk=r dqK _F@ pj`$ sakarai danak po pajieng. idealistic philosophy. triết học duy vật xk=r dqK mn&{X ZP sakarai danak… Read more »
1. (đg.) ML hc{H mal hacih /mʌl – ha-cih/ hygiene. 2. (đg.) ML \d] mal drei /mʌl – d̪reɪ/ hygiene.
I. vì sao, tại sao (c.) ky&% hbR kayua habar /ka-jʊa: – ha-bʌr˨˩/ why? II. vì sao, ngôi sao (d.) bt~K batuk /ba˨˩-tuʔ/ stars. (cv.) pt~K patuk … Read more »
(t.) id=lY idalaiy [A, 29] /i-d̪a-lɛ:˨˩/ meritorious, meritorious, worthy, deserving, fit
/ha-zau/ (d.) cá nhám.
/a-cuŋ/ (d.) trai = Solen hyria (coquillage). clams. nao mâk acung ngap abu _n< mK ac~/ ZP ab~% đi bắt con trai nấu canh = catching clams for making soup.
/a-ʥaɦ/ (d.) con giông = Physignatus cochinchinensis. medium lizard. nao caoh ajah _n< _c<H ajH đi đào bắt giông.
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
(đg.) =lK rg# laik ragem /lɛʔ – ra-ɡ͡ɣʌm/ match the rhythm.