hajung hj~/ [Cam M]
/ha-ʥuŋ/ 1. (d.) bẫy (bắt chim, thú nhỏ, bẫy giựt bằng lưới) = piège. hajung buh ciim hj~/ b~H c`[ bẫy bắt chim = piège pour attraper les oiseaux. hajung… Read more »
/ha-ʥuŋ/ 1. (d.) bẫy (bắt chim, thú nhỏ, bẫy giựt bằng lưới) = piège. hajung buh ciim hj~/ b~H c`[ bẫy bắt chim = piège pour attraper les oiseaux. hajung… Read more »
/ha-lih/ (đg.) xít, xê = se déplacer. halih tamâ hl{H tm% xít vào = approcher, rentrer. halih tabiak hl{H tb`K xê ra = s’éloigner. halih pajaik hl{H F=jK xít cho gần… Read more »
/ha-nɔh/ 1. (đg.) hờn = être en colère. hanaoh di amaik h_n<H d} a=mK hờn mẹ. hanaoh di gep h_n<H d} g@P hờn nhau. 2. (đg.) phạm thượng = fauter… Read more »
1. (t.) hn`[ f&@L haniim phuel /ha-ni:m – fʊəl/ happy. 2. (t.) m_h@x=r mahésarai / happy.
/hʌŋ/ 1. (t.) cay = piquant, pimenté. amraik heng a=\mK h$ ớt cay. 2. (d.) haraik heng h=rK h$ dây máu hăng = bétel sauvage. 3. (d.) njam heng W’ h$ lục bình… Read more »
hoan hỉ, hoan hỷ, hạnh phúc, sung sướng 1. (t.) hn`[ f&@L haniim phuel /ha-ni:m – fʊəl/ happy. 2. (t.) m_h@x=r mahésarai / happy.
I. /hia:k/ (d.) chim mèo = Acridotheres siamensis. ciim hiak c`[ h`K chim mèo. ___ II. /hiaʔ/ (đg.) liết = affûter. hiak dhaong h`K _D” liết dao. ___ III…. Read more »
/hʊoɪʔ/ (đg.) sợ = craindre. scare. oh huec di thei oH h&@C d} E] chẳng sợ ai. huec di bhut h&@C d} B~T sợ ma. huec chai ciim h&@C =S… Read more »
/d͡ʑʱɔŋ/ 1. (đg.) vốc (múc bằng tay) = puiser avec la main. mâk tangin jhaong aia mK tz{N _J” a`% lấy tay vốc nước = prendre de l’eau dans le… Read more »
/ka-lɪn-cɪn/ (đg.) ríu rít. yau tapuer ciim kalincin y~@ tp&@R c`[ kl{Nc{N như bầy chim ríu rít.