manuh mn~H [Cam M]
/mə-nuh/ manuh mn~H [Cam M] 1. (t.) hờn, dỗi, nũng = qui boude. sulked ngap manuh ZP mn~H hờn dỗi, làm nũng = bouder. sulking. 2. (d.) thái độ, cách… Read more »
/mə-nuh/ manuh mn~H [Cam M] 1. (t.) hờn, dỗi, nũng = qui boude. sulked ngap manuh ZP mn~H hờn dỗi, làm nũng = bouder. sulking. 2. (d.) thái độ, cách… Read more »
/ɓɔ:ʔ/ 1. (d.) mặt = visage. face. tapai mbaok t=p _O<K rửa mặt = se laver le visage = wash the face. aia mbaok a`% _O<K nét mặt = trait… Read more »
/ɓʌŋ/ 1. (đg.) ăn = manger. to eat. rak mbeng rK O$ háu ăn = goulu. greedy. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới = festoyer, noces…. Read more »
(đg.) t\E;K tathrâk /ta-thrøk/ to adore. mê ăn t\E;K O$ tathrâk mbeng. mê gái t\E;K km] tathrâk kamei. mê tín dị đoan t\E;K t&] jlN JK tathrâk tuei jalan… Read more »
1. (d.) rs} rasi /ra-si:/ fortune; fate. cung mệnh nsK rs} nasak rasi. số mệnh wKrs} wak-rasi. 2. (d.) kwT kawat [A,69] /ka-wat/ fate. (cv.) wK wak … Read more »
(d.) E~N thun /thun/ year. năm học E~N bC thun bac. năm kỵ _g<K E~N gaok thun. năm kỵ E~N JK thun jhak. năm sinh E~N mnK thun manâk…. Read more »
/ɗeɪ/ (trtr.) quá, lắm = très, excessivement. lo ndei _l% Q] nhiều lắm = beaucoup. jhak ndei JK Q] xấu lắm, xấu quá = très mauvais. mada ndei md% Q]… Read more »
/nə:ŋ/ 1. (t.) lỏng = clair,liquide. (2. (t.) neng-nang n@U-q/ lỏng chỏng = clair, non consistant. aia bai neng-nang a`% =b n@U-q/ canh lỏng chỏng = potage clair (non consistant)…. Read more »
1. (t.) O$ =g* mtH mbeng glai matah /ɓʌŋ – ɡ͡ɣaɪ˨˩ – mə-tah/ adultery. 2. (t.) JK =g* jhak glai /ʨa:˨˩ʔ – ɡ͡ɣaɪ˨˩/ adultery.
1. (t.) mb{H h_\n<K mabih hanraok /mə-bɪh˨˩ – ha-nrɔ:ʔ/ wicked. 2. (t.) dQ@P JK dandep jhak /d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ – ʨa:˨˩ʔ/ wicked.