kajuh kj~H [Bkt.]
/ka-ʥuh˨˩/ aiek: ‘jajuh’ jj~H
/ka-ʥuh˨˩/ aiek: ‘jajuh’ jj~H
/ka-li:ʔ – ʥʊaʔ/ (d.) dép = sandales. sandals.
(đg.) F%O&K t&] pambuak tuei /pa-ɓʊaʔ – tuɪ/ continue, on, conjunctive.
/la-ʄut/ (cv.) linjut l{W~T (t.) êm, êm dịu = doux, tendre. soft,sweaty, tender. sap ndom lanjut xP _Q’ lW~T tiếng nói êm dịu = langage doux. sweaty voices. asaih nduec… Read more »
/mə-ʥʊa:/ (t.) quạnh, vắng, cô độc = solitaire. solitary, alone. daok majua _d<K mj&% ngồi một mình cô độc = être assis tout seul. stay alone sang majua s/ mj&%… Read more »
nấu cho ra nước cốt (đg.) r`K riak /riaʔ/ cook to get the juice. nấu rượu r`K alK riak alak. brew wine; alcohol extraction.
1. (đg.) _tK xn/ tok sanâng /to:ʔ – sa-nøŋ/ to judge. 2. (đg.) tb~R xn/ tabur sanâng /ta-bur˨˩ – sa-nøŋ/ to judge.
1. nhảy để băng qua một vật gì đó (đg.) =ST chait /ʧɛt/ to jump (cross to).(cv.) _S`@T chiét /ʧie̞t/ nhảy cao _S`@T _g*” chiét glaong. jump high… Read more »
/ʄʊəh/ 1. (t.) láng = brillant. o thei mbaw blaoh njueh (cđ.) oH E] O| _b*< W&@H không ai bào mà láng (thân cây chuối) (2. (t.) njueh–njac W&@H-WC [Bkt.]… Read more »
/ʄʊol/ 1. (đg.) đi, rời = aller. dahlak si njuel dh*K s} W&@L tôi sắp đi = je suis sur le point de partir; (idiotismes) nao njuel drei _n) W&@L… Read more »