akhin aA(N [Cam M]
/a-kʰɪn/ (cv.) ukhin uA{N (đg.) cữ, kỵ, kiêng cử = défendre, interdire. defend; ban. akhin pakal aA{N pkL can hệ, kiêng kỵ = tabou, interdit. gaok akhin pakal _g<K aA{N pkL gặp… Read more »
/a-kʰɪn/ (cv.) ukhin uA{N (đg.) cữ, kỵ, kiêng cử = défendre, interdire. defend; ban. akhin pakal aA{N pkL can hệ, kiêng kỵ = tabou, interdit. gaok akhin pakal _g<K aA{N pkL gặp… Read more »
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho đến khi mặt trời không còn… Read more »
khiến cho, làm cho (đg.) ZP ngap /ŋaʔ/ make. hành tội ZP =g*C ngap glac. ai hành khiến bạn nên nông nỗi này E] ZP d} y~T hj`$ y~@… Read more »
kéo cho khít vào (đg.) r{K rik /riʔ/ pull in tightly. kéo cho khít vào r{K tm% rik tamâ. pull in tightly.
(t.) lw/ J@U lawang jheng /la-wa:ŋ – ʨə:ŋ˨˩/ skinny. người gầy khẳng khiu (gầy đến mức khô cằn) r~P lw/ J@U rup lawang jheng. skinny people.
khập khiểng 1. (t.) _g*< _b`@R glaong biér /ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩ – bie̞r˨˩/ limping. 2. (t.) kW@T kanjet /ka-ʄət/ limping. 3. (t.) _F%K g*@H pok gleh [Bkt96] /po:ʔ –… Read more »
(đg.) A[ khim /khim/ giggle. cười khúc khích _k*< A[ klao khim. giggling.
(đg.) F%S@H pacheh /pa-ʧəh/ to encourage. khuyến khích con cái học hành F%S@H anK-b{K bC m\g~% pacheh anâk-bik bac magru. encourage children to learn.
/pa-kʱi:/ 1. (đg.) hí, híp = ouvrir à moitié. mata khi mt% A} mắt hí = œil à demi-ouvert. pakhi mata F%A} mt% hí mắt = entrouvrir l’œil. 2. (t.)… Read more »
/pa-kʱɪʔ/ (đg.) trấn giữ = assurer la garde de. pakhik car aia F%A{K cR a`% trấn giữ biên thùy.