khuya | | midnight
đêm khuya, giữa khuya, tối khuya 1. (t.) lw{K ml’ lawik malam /la-wi:ʔ – mə-lʌm midnight. 2. (t.) \k;H ml’ krâh malam /krøh – mə-lʌm/ midnight.
đêm khuya, giữa khuya, tối khuya 1. (t.) lw{K ml’ lawik malam /la-wi:ʔ – mə-lʌm midnight. 2. (t.) \k;H ml’ krâh malam /krøh – mə-lʌm/ midnight.
/klɔh/ 1. (t.) đứt, dứt = rompre, rompu. break up, broken. klaoh talei _k*<H tl] dây đứt = ficelle rompue. klaoh thraiy _k*<H =\EY dứt nợ = libéré de dettes…. Read more »
/ku-li-d̪o:ŋ/ (d.) đại dương = océan. di krâh kulidong d} \k;H k~l{_dU giữa đại dương.
kĩ thuật (d.) mn/\kH manângkrah /mə-nøŋ-krah/ technology. vẽ bản vẽ kỹ thuật c{H p*$ mn/\kH cih pleng manângkrah. draw technical drawings.
(t.) \kH hdH krah hadah /krah – ha-d̪ah/ lucid, sagacious.
(t.) tpK tapak /ta-paʔ/ straight, upright, right at. ngay tại đây tpK d} n} tapak di ni. right here. ngay thẳng tpK-t=pY tapak-tapaiy. righteous. ngay giữa tpK \k;H tapak… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
mồ hôi nhễ nhại 1. (t.) EC a`% h@P thac aia hep /thaɪʔ – ia: – həʊʔ/ in a wet, flowing state (often talking about perspiration), sweat abundantly. làm… Read more »
(d.) \k;H krâh /krøh/ south wind. gió nồm az{N \k;H angin krâh. south wind.
1. một nửa, một phần hai (t.) mt;H matâh /mə-tøh/ half. nửa trái mt;H _b<H matâh baoh. half fruit. nửa miếng mt;H bqH matâh banah. half a piece. nói… Read more »