sáo (chim) | | starling
chim sáo (d.) cr| caraw /ca-raʊ/ starling bird. sáo đồng cr| b~K caraw buk. sáo đầu rìu (sáo có mồng) cr| jt] caraw jatei. sáo sậu cr| bl/ _\d@|… Read more »
chim sáo (d.) cr| caraw /ca-raʊ/ starling bird. sáo đồng cr| b~K caraw buk. sáo đầu rìu (sáo có mồng) cr| jt] caraw jatei. sáo sậu cr| bl/ _\d@|… Read more »
sưng phồng, sưng đỏ (đg. t.) brH barah /ba˨˩-rah˨˩/ red swelling. sưng phồng chân brH t=k barah takai. red swollen leg.
(d.) lyR layar /la-jar/ sailing boat. (cn.) g=l lyR galai layar /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ – la-jar/
(d.) rd% rada /ra-d̪a:/ ceiling.
1. (đg.) tdK-d/ tadak-dang /ta-d̪aʔ-d̪a:ŋ/ to thrash about, struggling. 2. (đg.) pp@K papek [A,270] /pa-pəʔ/ to thrash about, struggling.
1. (t.) p\d~T padrut /pa-d̪rut/ to be moved, be touched, emotive, emotional, thrilling. 2. (t.) hd&] haduei [A,508] /ha-d̪uɪ/ to be moved, be touched, emotive, emotional, thrilling…. Read more »
/ha-lɪŋ/ (d.) tên ao rộng ở Tánh Linh (Bình Tuy ) = nom d’une vaste étendue d’eau à Tánh Linh (Bình Tuy).
/kʌm-liŋ/ (d.) gỗ căm linh.
/la-ŋɔh/ Aiek → tangaoh t_z<H [Cam M] [A,169] _____ Synonyms: tangul tz~L
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »