bè lũ | dapuel | horde
(d.) dp&@L dapuel [A,217] /d̪a-pʊəl/ horde. bè lũ tội phạm dp&@L rg*C dapuel raglac.
(d.) dp&@L dapuel [A,217] /d̪a-pʊəl/ horde. bè lũ tội phạm dp&@L rg*C dapuel raglac.
(d.) c\kN cakran [A, 118] /ca-krʌn/ fire stove.
(đg.) S{N-=b` chin-biai /ʧin – biaɪ/ comment. để lại một lời bình luận =cK s% pn&@C S{N-=b` caik sa panuec chin-biai. leave a comment. bình luận bóng đá S{N-=b`… Read more »
/blu:/ (d.) cái lu, lọ = jarre.
/blʊa/ (t.) hăng, chát = âcre, aigre. mbuw blua O~w b*&% có vị chát.
/bluh/ (đg.) thổi = souffler. bluh manyâk b*~H mvK thổi đèn (tắt) = souffler la chandelle. bluh apuei b*~H ap&] thổi lửa. _____ Synonyms: yuk
/bluŋ˨˩/ 1. (d.) bong bóng = vessie. yuk blung y~K b*~/ thổi bong bóng. 2. (d.) đèn lồng = lanterne. daning kreh tuer blung harei malam (AUM) dn{U \k@H… Read more »
/blau/ 1. (đg.) phừng, bừng. apuei mbeng bluw tagok ap&] O$ b*~| t_gK lửa cháy bùng lên. 2. (t.) nóng nực. langik harei ni biak bluw lz{K hr] n} b`K… Read more »
1. (d.) _tU tong /to:ŋ/ granary. bồ lúa _tU p=d tong padai. 2. (d.) b~/ bung /buŋ/ granary. chim bồ câu ta một giỏ, lúa ta một… Read more »
(d.) cK p=d cak padai /caʔ – pa-daɪ/ bundle of rice. một bó lúa s% cK p=d sa cak padai. a bundle of rice.