nhắc nhở | | remind, prompt
1. nhắc cho nhớ (đg.) F%hdR pahadar /pa-ha-d̪ʌr/ to remind. nhắc nhở cho nó đừng quên F%hdR k% v~% kqL pahadar ka nyu kanal. remind him not to forget…. Read more »
1. nhắc cho nhớ (đg.) F%hdR pahadar /pa-ha-d̪ʌr/ to remind. nhắc nhở cho nó đừng quên F%hdR k% v~% kqL pahadar ka nyu kanal. remind him not to forget…. Read more »
I. nhắc lại, nhắc réo, réo nhắc, nhắc gọi (đg.) hb@~ habau /ha-bau˨˩/ to mention. nhắc tên hb@~ aZN habau angan. mention the name. II. nhắc, nhắc… Read more »
(t.) k*{K-l{K klik-lik /kli:ʔ-li:ʔ/ little, tiny, diminutive.
(nhai lại) (đg.) kkN kakan /ka-ka:n/ ruminate. (cv.) tkN takan /ta-ka:n/ bò nhơi cỏ l_m<| kkN hr@K lamaow kakan harek. ox ruminates the grass. ăn như bò nhơi… Read more »
đau vặt, bệnh vặt (t.) O$ sRk{K mbeng sarkik [Bkt.96] /ɓʌŋ – sʌr-ki:ʔ/ minor illness.
(d.) r%g*C raglac /ra-ɡ͡ɣlaɪ˨˩ʔ/ criminal.
1. (đg.) t{s{K tisik [Bkt.96] [A,192] /ti-sɪʔ/ to invent. ai là người phát minh ra chiếc xe đạp? E] t{s{K r_d@H MC? thei tisik radéh mac? who is the… Read more »
(đg.) a`@K w@K aiek wek [Sky.] /iəʔ – wəʔ/ reexamine.
1. (d.) wK wak [Sky.] /wak/ minute. 2. (d.) m{n{T minit [Cdict] /mi-nit/ minute. 3. (d.) m{n~T minut [Cdict] /mi-nut/ minute.
(đg.) A{K _m” khik maong [Sky.] /khɪʔ – mɔŋ/ to administer, govern.