quân | | soldiers
(d.) jb&@L jabuel /ʤa˨˩-bʊəl˨˩/ soldiers, army. quân nhân rjb&@L ra-jabuel. the soldier; warrior. quân đội p_\n” jb&@L panraong jabuel. the army; the military.
(d.) jb&@L jabuel /ʤa˨˩-bʊəl˨˩/ soldiers, army. quân nhân rjb&@L ra-jabuel. the soldier; warrior. quân đội p_\n” jb&@L panraong jabuel. the army; the military.
quyến luyến níu kéo, không muốn xa rời (đg.) s~a&@N dmN suauen damân /su-ʊən – d̪a-mø:n˨˩/ hold on, don’t want to leave.
giá rét, rét giá (t.) laN laan /la-ʌn/ cold. gió rét; gió lạnh az{N laN angin laan. cold wind. rét lạnh; lạnh rét laN \d{T (laN y~H-y~H) laan drit (laan… Read more »
1. (d.) _d<P b`~H daop biuh [A,229] [A,345] /d̪ɔp – biuh˨˩/ stronghold, castle. 2. (d.) k=w/ kawaing [A,69] (Khm.) /ka-wɛŋ/ stronghold, castle.
1. (d.) kLlK kallak [A,68] /ka:l-lak/ old time. 2. (d.) mkL makal [Cam M] /mə-ka:l/ old time. (cv.) m/ kL mâng kal. 3. (d.) dmN daman… Read more »
(d.) d~K h=t duk hatai /d̪uk – ha-taɪ/ chest mold. đau trống ngực pQ{K dK h=t pandik duk hatai.
(d.) mH pr`K mâh pariak /møh – pa-riaʔ/ gold and silver.
(d.) kx&N kasuan /ka-sʊa:n/ gold and copper alloy.
I. vàng, màu vàng, sắc màu vàng (d. t.) kv{K kanyik /ka-ɲi:ʔ/ yellow. II. vàng, một loại kim loại quý có màu vàng được sử dụng làm… Read more »
1. (d.) m/ kL mâng kal /møŋ – ka:l/ old days. (cv.) mkL makal /mə-ka:l 2. (d.) kLlK kallak /ka:l-laʔ/ old days. 3. (d.) d{mN… Read more »