nheo mắt | | squint
(đg.) kv{| kanyiw [A,47] /ka-ɲiʊ/ to squint. (Kh. krañov, kñèč) (Fr. grimacer; froncer le sourcil; sourciller, remuer les sourcils, montrer de l’émotion) nheo mắt lại cười khanh khách kv{|… Read more »
(đg.) kv{| kanyiw [A,47] /ka-ɲiʊ/ to squint. (Kh. krañov, kñèč) (Fr. grimacer; froncer le sourcil; sourciller, remuer les sourcils, montrer de l’émotion) nheo mắt lại cười khanh khách kv{|… Read more »
nhíu mày, nhíu lông mày, cau mày (đg.) kv{| kanyiw [A,47] /ka-ɲiʊ/ grimace, frown, knit the brows. (Kh. krañov, kñèč) Fr. grimacer; froncer le sourcil; sourciller, remuer les sourcils,… Read more »
(đg.) h&{C huic /huɪʔ/ to gulp. nốc một hơi cạn hết ly rượu h&{C s% yw% ab{H s% cwN alK huic sa yawa abih sa cawan alak. gulp down… Read more »
/pa-ɡ͡ɣlut/ (đg.) làm cho lút = faire entrer, enfoncer.
/pa-ɓau/ 1. (đg.) đưa hơi = donner une bonne odeur. 2. (đg.) đưa tin tốt = annoncer une bonne nouvelle.
/pa-sa:/ (cv.) patha F%E% (đg.) hội ý = se mettre d’accord. pasa panuec F%s% pn&@C bàn định = se concerter.
/pa-tʱɪt/ (đg.) xúi dục để làm hại = exciter à causer un dommage. pathit cambuai pE{T c=O& xúi giục thần để làm hại người ta = dénoncer qq. à un… Read more »
/pa-tau/ (cv.) patau pt~@ , batau bt~@ 1. (d.) đá = pierre. baoh patuw _b<H pt~| viên đá = pierre. patuw athah pt~| Aeh đá mài = pierre à aiguiser…. Read more »
I. p$ /pʌŋ/ 1. (đg.) nghe; hiểu; vâng lời = entendre; comprendre; obéir. peng urang ndom p$ ur/ _Q’ nghe người ta nói = entendre les gens dire; ndom oh… Read more »
/ra-cɔ:/ (cv.) ricaow r{_c<| (đg.) tắm gội, tẩy uế (có tính thần bí) = se baigner, se laver. racaow pahacih r_c<| F%hc{H gội cho sạch = se baigner pour être… Read more »