pacraok F%_\c+K [Cam M]
/pa-crɔ:ʔ/ (đg.) ban cho; đút, nhét= accorder.
/pa-crɔ:ʔ/ (đg.) ban cho; đút, nhét= accorder.
/pa-cʊaŋ/ (đg.) đặt tréo = croiser (qq. ch.).
(đg.) F%=cK pacaik /pa-cɛʔ/ decide, to set. ấn định ngày tháng F%=cK blN hr] pacaik balan harei set dates.
(đg.) F%=cK pacaik /pa-cɛʔ/ to impose. không áp đặt người khác làm theo cách của mình oH F%=cK ur/ ZP t&] gnP \d] oh pacaik urang ngap tuei… Read more »
(d.) O_l% mbalo /ɓa-lo:/ backpack. đeo ba lô trên lưng bK O_l% d} a_r” bak mbalo di araong. carrying backpack (on the back).
(d.) tb{K baR tabik baar /ta-biʔ – ba-a:r˨˩/ packing.
(đg.) rm{K g=l a_h<K ramik galai ahaok /ra-mɪʔ – ɡ͡ɣa-laɪ˨˩ – a-hɔ:ʔ/ to pack up. cuốn gói bỏ đi xa rm{K g=l a_h<K _n< atH ramik galai ahaok nao… Read more »
không trung (d.) lwH lawah [Cam M] /la-wah/ space, immensity. trên khoảng không (trên không trung) _z<K lwH ngaok lawah. on the air.
(d.) b_r<K baraok /ba˨˩-rɔ˨˩ʔ/ carapace.
/pa-aɪʔ/ I. F%aC (đg.) làm cho bỏ dần dần = faire abandonner peu à peu. paac mum F%aC m~’ làm cho bỏ bú = habituer au sevrage par une diminution… Read more »