patit pt{T [Cam M] [A, 300]
/pa-tɪt/ 1. (đg.) xuýt = onomatopée du bruit que l’on fait quand on excite un chien. patit asau pt{T as~@ xuýt chó = stimuler le chien. 2. (d.) [A, 300]… Read more »
/pa-tɪt/ 1. (đg.) xuýt = onomatopée du bruit que l’on fait quand on excite un chien. patit asau pt{T as~@ xuýt chó = stimuler le chien. 2. (d.) [A, 300]… Read more »
/pa-to:ʔ/ 1. (đg.) gả = marier (qq.) patok anâk ka ra siam F%_tK anK k% r% s`’ gả con cho người tốt. 2. (đg.) đổi chác = échanger. ba khan… Read more »
/pa-tra:/ (cv.) putra p~\t% 1. (d.) hoàng tử = prince, appellation d’un membre éminent de la famille décédé. patra patri p\t% p\t} hoàng tử và công chúa = princes et princesses,… Read more »
/pa-traɪ/ 1. (đg.) thái = amincir, hacher. patrai ralaow p=\t r_l<| thái thịt = amincir la viande. 2. (d.) Patrai p=\t làng Matrai = village de Matrai.
/pa-trɔ:/ (đg.) thò, xỏ vào = tendre, allonger, intervenir dans. patraow tangin p_\t<| tz{N thò tay = allonger la main. patraow cambuai p_\t<| c=O& xỏ miệng vào = se mêler… Read more »
/pa-trɪ:/ (cv.) putri p~\t} 1. (d.) công chúa = princesse. patra patri p\t% p\t} hoàng tử và công chúa = princes et princesses, défunts et défuntes célèbres de la famille…. Read more »
/pa-truh/ 1. (đg.) cho khỏi = faire passer, dépasser. manyum jru patruh ruak mv~’ \j~% F%\t~H r&K uống thuốc cho khỏi bệnh. 2. (đg.) giúp đỡ = secourir, porter secours. patruh… Read more »
/pa-trun/ (đg.) cho xuống, sai xuống; hạ= faire descendre, transmettre de haut en bas; abattre, faire tomber. patrun gaon F%\t~N _g<N sai lệnh xuống = transmettre un ordre. patrun kayau… Read more »
/pa-tʊah/ 1. (t.) may mắn, hên = chance, fortune. nao patuah _n< pt&H đi may mắn = rencontrer la chance en chemin. caong patuah duah jamaow(PP) _c” pt&H d&H j_m<| ước… Read more »
/pa-tuɪ/ (đg.) chiều chuộng = pencher, incliner vers. patuei anâk F%t&] anK chiều theo con. ndom patuei _Q’ F%t&] nói hùa = se ranger l’avis des autres (en paroles).